chi dùng
 | [chi dùng] | |  | To spend money | |  | chi dùng cho việc ăn ở | | to spend money on food and housing | |  | là m ra nhiá»u, chi dùng Ãt | | to spend less than one earns |
To spend money chi dùng cho việc ăn ở to spend money on food and housing là m ra nhiá»u, chi dùng Ãt to spend less than one earns
|
|